Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân lấm tay bùn"
làm ruộng
cày cấy
nông dân
mồ hôi sôi nước mắt
chân lấm tay bùn
công việc đồng áng
làm ăn vất vả
đổ mồ hôi
vất vả
chăm chỉ
cần cù
khổ cực
đồng áng
ruộng vườn
công việc nặng nhọc
làm việc ngoài trời
nghề nông
công việc chân tay
làm lụng
đổ sức lực