Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân mây"
chân trời
đường chân trời
đỉnh núi
đỉnh mây
bầu trời
cảnh vật
horizon
đường chân mây
mây trời
cảnh núi
cảnh sắc
khung cảnh
địa hình
đường chân trời
mây trắng
mây xanh
cảnh quan
đường chân núi
đường chân mây
chân núi