Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân như"
chân thật
chân lý
chân ngã
chân tánh
chân như thật
tự tánh
vô sinh
vĩnh cửu
bất biến
không sinh không diệt
tự nhiên
thực tại
không thay đổi
tính không
tính chân thật
tính vĩnh cửu
tính bất biến
tính tự nhiên
tính không sinh
tính không diệt