Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân năng"
chân nâng
bàn đạp
yên ngựa
cảnh sống
không ổn định
chưa chắc chắn
mới ra ở riêng
tạm bợ
chưa vững vàng
chưa ổn định
chân đạp
chân đứng
chân vịt
chân trụ
chân chống
chân ghế
chân cầu
chân bệ
chân móng
chân cột