Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân quỳ"
chân cong
chân thấp
chân quỷ
chân gỗ
chân đồ đồng
chân sập
chân lư hương
chân tủ
chân bàn
chân ghế
chân kệ
chân đôn
chân bệ
chân đế
chân trụ
chân cột
chân tán
chân vạc
chân bát
chân chậu