Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân rất"
nhánh
cành
chi
đường nhánh
đường phụ
tổ chức nhánh
mạch
hệ thống
đường rẽ
đường con
đường dẫn
đường tỏa
đường phân nhánh
đường con rết
nhánh phụ
nhánh chính
mạng lưới
cành nhánh
đường đi
đường dây