Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân trời góc biển"
horizon
biển cả
xa xăm
cảnh vật xa
nơi xa
địa điểm xa
chốn xa
khung trời
cõi xa
vùng trời
khung cảnh xa
nơi chốn
đường chân trời
bầu trời xa
cảnh trời
nơi hẻo lánh
vùng đất xa
nơi hoang vu
cảnh vật hẻo lánh
cảnh vật hoang dã