Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân vạc"
thế chân vạc
cân bằng
ổn định
thế lực
thế mạnh
trụ vững
bền vững
cấu trúc ba chiều
hệ thống ba phần
tương tác ba chiều
thế ba
thế ba chiều
cân đối
đối trọng
trụ ba
thế lực ba
cấu trúc ổn định
hệ thống cân bằng
thế ba lực lượng
thế ba chân