Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chân xác"
chính xác
đúng đắn
thật
xác thực
đúng
chân thực
khách quan
minh bạch
rõ ràng
đúng sự thật
đúng như thực tế
không sai
đúng mực
đúng đắn
đúng đắn
chân thật
thực tế
đúng đắn
không thiên lệch
không giả dối