Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"châu"
châu Á
Á Châu
lục địa
người châu Á
châu Âu
châu Mỹ
châu Phi
châu Úc
châu Nam Cực
đại lục
vùng đất
khu vực
b континент
đảo
quần đảo
tiểu lục địa
bán đảo
vùng địa lý
khu vực địa lý
địa bàn