Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"châu lục"
lục địa
đất liền
châu
vùng đất
khu vực
địa bàn
địa lý
lãnh thổ
mặt đất
bề mặt
vùng
khu vực địa lý
địa khu
địa phận
lục địa lớn
lục địa nhỏ
châu Á
châu Âu
châu Mỹ
châu Phi