Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"châu thổ"
đồng bằng
phù sa
trầm tích
đất
vùng đất
cánh đồng
đồng ruộng
bãi bồi
vùng châu thổ
đất phù sa
đồng bằng phù sa
vùng ven sông
đất bồi
đồng bằng sông
vùng đất thấp
đất đai
đồng cỏ
vùng nước
đất nông nghiệp
đất canh tác