Từ đồng nghĩa với "chè bồm"

chè bồm chè kém chất lượng chè tạp chè thô
chè hạng bét chè rẻ tiền chè không ngon chè dở
chè kém chè không đạt chè không tinh khiết chè không sạch
chè không chất lượng chè phế phẩm chè vụn chè hạng thấp
chè không đáng giá chè không được ưa chuộng chè không phổ biến chè không được yêu thích