Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chè chén"
chè chén
ăn uống no say
vui chơi
vui vẻ
uống
vui đùa
chơi
rượu
tiệc tùng
lễ hội
thết đãi
khao
đãi đằng
xả stress
thư giãn
tán gẫu
gặp gỡ
hội họp
giao lưu
tổ chức tiệc