Từ đồng nghĩa với "chè kho"

chè đậu xanh chè đặc chè ngọt chè nấu
chè mật chè đường chè đậu chè khoai
chè bột chè sữa chè trôi nước chè bắp
chè thưng chè hạt sen chè đậu đỏ chè bưởi
chè chuối chè trái cây chè xôi chè bột lọc