Từ đồng nghĩa với "chè lá"

hối lộ tiền hối lộ món quà quà cáp
đồ biếu tiền bạc lại quả bánh ngọt
chè lam mật gừng thư từ
điếu thuốc thuốc lá đồ cúng tiền thưởng
tiền công đồ lễ bánh kẹo đồ ăn