Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chè lá"
hối lộ
tiền hối lộ
món quà
quà cáp
đồ biếu
tiền bạc
lại quả
bánh ngọt
chè lam
mật
gừng
thư từ
điếu thuốc
thuốc lá
đồ cúng
tiền thưởng
tiền công
đồ lễ
bánh kẹo
đồ ăn