Từ đồng nghĩa với "chè nụ"

chè hại chè nụ chè non chè tươi
chè xanh chè búp chè lá chè khô
chè bột chè đặc sản chè thái chè đen
chè trắng chè mạn chè ô long chè sen
chè hoa chè bưởi chè ngọc chè sữa