Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chè nụ"
chè hại
chè nụ
chè non
chè tươi
chè xanh
chè búp
chè lá
chè khô
chè bột
chè đặc sản
chè thái
chè đen
chè trắng
chè mạn
chè ô long
chè sen
chè hoa
chè bưởi
chè ngọc
chè sữa