Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chèn"
chèn vào
nhúng
thọc
đút
gài vào
xen
tiêm
cấy ghép
điền vào
bao gồm
phụ đính
đăng
nhập
truyền
giới thiệu
chắp
nòng
tờ ảnh rời
tờ thông tri
dính