Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chèn lấn"
chèn
lấn
chen chúc
chen lấn
chèn ép
chèn vào
lấn chiếm
lấn át
lấn sâu
lấn xâm
xâm lấn
xâm chiếm
đè nén
đè ép
đè lên
đè bẹp
ép buộc
ép vào
chen vào
chen ngang