Từ đồng nghĩa với "chém"

trảm bị chém nhát chém chặt
cắt đốn mổ xẻ cắt bỏ
cắt ngắn cắt đứt đẽo gọt
nhát thái sự thái đục lộ gặt
cắt may cắt giảm sự cắt bớt sự hạ
sự giảm kiểu cắt sự cắt bóng cúp
đánh đâm xẻ
cắt xén cắt tỉa cắt xẻ cắt chẻ