Từ đồng nghĩa với "chén hạt mít"

chén nhỏ bát nhỏ chén xinh chén mini
chén tí hon bát tí hon chén bé bát bé
chén con bát con chén nhựa bát nhựa
chén gốm bát gốm chén sứ bát sứ
chén thủy tinh bát thủy tinh chén ăn bát ăn