Từ đồng nghĩa với "chén mắttrâu"

chén bát chén nhỏ chén tròn
chén cơm chén súp chén nước chén đĩa
chén trà chén ăn bát nhỏ bát tròn
bát súp bát nước bát cơm bát đĩa
chén gia vị chén đựng chén thủy tinh chén sứ