Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chén quan hà"
chén rượu
chén tiễn
chén mời
chén uống
chén lễ
chén cúng
chén đón
chén chia tay
chén giao lưu
chén bạn
chén tình bạn
chén kỷ niệm
chén hàn huyên
chén tâm tình
chén chúc phúc
chén tạ ơn
chén nhậu
chén vui vẻ
chén thân mật
chén hội ngộ