Từ đồng nghĩa với "chén tống"

chén bát cốc ly
chén trà chén lớn chén nước chén đựng
bình trà bình đựng chén uống chén tách
chén sứ chén gốm chén thủy tinh chén nhựa
chén ăn chén đựng trà chén tống trà chén tống nước