Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chén tống"
chén
bát
cốc
ly
chén trà
chén lớn
chén nước
chén đựng
bình trà
bình đựng
chén uống
chén tách
chén sứ
chén gốm
chén thủy tinh
chén nhựa
chén ăn
chén đựng trà
chén tống trà
chén tống nước