Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chéo"
bắt chéo
giao chéo
chéo ngang
gạch chéo
đặt chéo nhau
sự chéo nhau
vắt ngang
giao nhau
gặp nhau
thập tự
chữ thập
chữ x
dấu chữ thập
hình chữ thập
cây thánh giá
thánh giá
hỗ tương
đối
cưỡi
bội tính