Từ đồng nghĩa với "chéo go"

đường chéo hàng dệt vải chéo mẫu chéo
họa tiết chéo dệt chéo chéo vải dệt chéo
hình chéo chất liệu chéo màu chéo đường vân chéo
hình thức chéo kết cấu chéo dạng chéo hình ảnh chéo
đường nét chéo cấu trúc chéo họa tiết dệt vải họa tiết chéo