Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chéo áo"
vạt áo
mảnh vải
góc áo
vải chéo
mảnh chéo
vạt
cánh áo
vải
mảnh
hình tam giác
cắt vải
may áo
đường may
vạt dưới
phần áo
chi tiết áo
cắt may
thêm vải
mở rộng áo
phần vạt