Từ đồng nghĩa với "chéo áo"

vạt áo mảnh vải góc áo vải chéo
mảnh chéo vạt cánh áo vải
mảnh hình tam giác cắt vải may áo
đường may vạt dưới phần áo chi tiết áo
cắt may thêm vải mở rộng áo phần vạt