Từ đồng nghĩa với "chép miệng"

khen ngon thở dài than phiền ngậm miệng
mở miệng kêu tỏ ý tiếc chậc lưỡi
thở hắt lắc đầu cảm thán thở than
nhăn mặt cau mày tỏ ra không hài lòng bực bội
khó chịu chê bai phàn nàn đau lòng