Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chép miệng"
khen ngon
thở dài
than phiền
ngậm miệng
mở miệng
kêu
tỏ ý tiếc
chậc lưỡi
thở hắt
lắc đầu
cảm thán
thở than
nhăn mặt
cau mày
tỏ ra không hài lòng
bực bội
khó chịu
chê bai
phàn nàn
đau lòng