Từ đồng nghĩa với "chê ỏng chê eo"

chê bai chê trách phê phán chê cười
chê trách móc chê trách nặng nề chê trách gay gắt chê trách thậm tệ
chê trách không thương tiếc chê trách một cách khó tính chê trách không ngừng chê trách vô lý
chê trách thái quá chê trách thiếu công bằng chê trách không có lý do chê trách một cách mỉa mai
chê trách một cách châm biếm chê bai một cách vô lý chê bai một cách không công bằng chê bai một cách thái quá