Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chêm"
miếng chêm
miếng chèn
chèn
đệm
gác
kê
chèn ép
chèn vào
chèn giữa
chèn thêm
chèn lấp
chèn kín
chèn chúc
chèn vào
chèn sát
chèn dày
chèn chúc
chèn lót
chèn bít
chèn khít