Từ đồng nghĩa với "chêm"

miếng chêm miếng chèn chèn đệm
gác chèn ép chèn vào
chèn giữa chèn thêm chèn lấp chèn kín
chèn chúc chèn vào chèn sát chèn dày
chèn chúc chèn lót chèn bít chèn khít