Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chêml"
lèn
chen
xen
thêm
bổ sung
gắn
kết hợp
trộn
đính
khoan
nhét
chèn
đắp
lắp
gắn thêm
khoét
điền
lấp
bịt
bổ