Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chênh vênh"
bấp bênh
lung lay
không vững
lỏng lẻo
trơ trọi
đơn độc
mỏng manh
yếu ớt
bơ vơ
lạc lõng
không chắc chắn
đi lang thang
vô định
chênh lệch
lơ lửng
bấp bênh
không ổn định
mất phương hướng
không có chỗ dựa
vô vọng