Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chì"
chất chì
than chì
đạn chì
ruột chì
cặp chì
buộc chì
đổ chì
lợp chì
tấm chì lợp nhà
mái lợp tấm chì
bọc chì
mặt bủng da chì
chì chiết
chì mực
chì kẻ
chì vẽ
chì đúc
chì hàn
chì tấm
chì ống