Từ đồng nghĩa với "chì than"

bút chì bút than than chì bột than
bột chì màu chì màu than màu vẽ
chì vẽ chì màu bút vẽ bút màu
mực than mực vẽ chất liệu vẽ vật liệu vẽ
bảng vẽ giấy vẽ nghệ thuật vẽ hội họa