Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chìa"
chìa khóa
chìa khoá
khóa
từ khóa
cài chìa khoá
then chốt
cài manip
chìa
khóa cửa
chìa mở
chìa phụ
chìa chính
chìa an toàn
chìa điện tử
chìa thông minh
chìa xe
chìa tủ
chìa số
chìa gãy
chìa lắp