Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chìa vôi"
que vôi
cây quệt vôi
cây nhọn
que nhọn
cái que
cái đũa
cây gỗ nhỏ
cái que quệt
cái que vôi
cái que nhọn
cây chấm vôi
cây quét vôi
cây vôi
cái que dài
cái que nhỏ
cây chấm
cây quét
cái que dùng để quệt
cái que dùng để chấm
cái que dùng để làm