que vôi | cây quệt vôi | cây nhọn | que nhọn |
cái que | cái đũa | cây gỗ nhỏ | cái que quệt |
cái que vôi | cái que nhọn | cây chấm vôi | cây quét vôi |
cây vôi | cái que dài | cái que nhỏ | cây chấm |
cây quét | cái que dùng để quệt | cái que dùng để chấm | cái que dùng để làm |