Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chìa về"
trổ nhánh
vươn ra
phát triển
nảy mầm
đâm chồi
tăng trưởng
xòe ra
lan tỏa
mở rộng
đâm ra
chảy ra
bành trướng
phát triển nhánh
đẻ nhánh
tỏa ra
phát nhánh
chỉa ra
vươn vẩy
xòe cánh
đi ra