Từ đồng nghĩa với "chìa về"

trổ nhánh vươn ra phát triển nảy mầm
đâm chồi tăng trưởng xòe ra lan tỏa
mở rộng đâm ra chảy ra bành trướng
phát triển nhánh đẻ nhánh tỏa ra phát nhánh
chỉa ra vươn vẩy xòe cánh đi ra