Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chìm nghỉm"
chìm hẳn
chìm sâu
chìm xuống
biến mất
mất tích
không thấy
lặn
đi xuống
đi vào lòng đất
mờ dần
tan biến
không còn
bốc hơi
lặn mất
chìm khuất
chìm lấp
chìm đắm
chìm vào quên lãng
chìm trong bóng tối
chìm trong im lặng