Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chí mạng"
trí mạng
chí tử
chí mạng
nghiêm trọng
nguy hiểm
tử vong
chết chóc
khốc liệt
tàn khốc
đau thương
thảm khốc
mất mát
tàn phá
hủy diệt
khó khăn
nguy cơ
rủi ro
đe dọa
bất hạnh
bi thảm