Từ đồng nghĩa với "chí nhánh"

chi nhánh phân nhánh đơn vị cơ sở
bộ phận tổ chức đại lý phân khu
phân bộ công ty con đơn vị phụ trung tâm
đại diện chi bộ phân xưởng phân khu vực
cơ quan tổ đội nhóm đơn vị địa phương