Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chí tử"
trí mạng
quyết liệt
mạnh mẽ
tuyệt vọng
cực điểm
tối đa
không còn sức
cố gắng hết sức
đến cùng
không khoan nhượng
đánh tới cùng
không lùi bước
căng thẳng
khốc liệt
tàn khốc
đau đớn
khó khăn
mệt mỏi
cực khổ
khó nhọc