Từ đồng nghĩa với "chí ác"

độc ác tà ác ác độc ác
tội lỗi tội ác tâm
đáng ghét xấu xa xấu tham lam
đồi bại ghê tởm độc hại có hại
nham hiểm hắc đáng khinh bất chính
phá hoại yêu tinh quỷ quyệt tai hoạ
tệ nạn điều ác cái xấu lỗi
ác ý khó chịu điều tai hại