Từ đồng nghĩa với "chín bói"

chín lẻ tẻ chín sớm chín non chín từng quả
chín rộ chín muộn chín dần chín từng phần
chín từng trái chín lác đác chín rải rác chín lẻ
chín tạm chín không đều chín không đồng loạt chín từng chút
chín từng giai đoạn chín theo mùa chín theo thời gian chín theo đợt