Từ đồng nghĩa với "chín bệ"

chín muồi chín chắn trưởng thành hoàn thiện
đủ đầy thành thục tinh tế khéo léo
tinh xảo khôn ngoan suy nghĩ chín chắn cân nhắc
thận trọng tinh vi khéo tay tinh thông
thông minh sáng suốt điềm tĩnh khéo léo trong giao tiếp