Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín bệ"
chín muồi
chín chắn
trưởng thành
hoàn thiện
đủ đầy
thành thục
tinh tế
khéo léo
tinh xảo
khôn ngoan
suy nghĩ chín chắn
cân nhắc
thận trọng
tinh vi
khéo tay
tinh thông
thông minh
sáng suốt
điềm tĩnh
khéo léo trong giao tiếp