Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín cây"
chín
chín tự nhiên
chín trên cây
chín nguyên
chín tươi
chín mọng
chín đúng mùa
chín tự nhiên trên cây
chín hoàn toàn
chín đều
chín ngọt
chín vàng
chín đỏ
chín mềm
chín thơm
chín tự nhiên
chín sớm
chín muộn
chín tự nhiên không rấm
chín không rấm