Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín nhừ"
chín nhừ
chín muồi
đã ngấu
chín
muồi
ngấu
chín quá
chín mềm
mềm nhừ
nhừ
nát
mềm
chín tới
chín rục
chín lừ
chín nhão
chín mùi
chín kỹ
chín đều
chín vừa
chín sẵn
chín thấu