Từ đồng nghĩa với "chín rộ"

chín đều chín hết chín hoàn toàn chín rộ
chín muồi chín tới chín vàng chín ngọt
chín mọng chín trĩu chín dày chín đồng loạt
chín đồng đều chín sớm chín nhanh chín rộ lên
chín bùng nổ chín tràn chín phơi chín tươi