Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín rộ"
chín đều
chín hết
chín hoàn toàn
chín rộ
chín muồi
chín tới
chín vàng
chín ngọt
chín mọng
chín trĩu
chín dày
chín đồng loạt
chín đồng đều
chín sớm
chín nhanh
chín rộ lên
chín bùng nổ
chín tràn
chín phơi
chín tươi