Từ đồng nghĩa với "chín sáp"

chín chín mùi chín cây chín muồi
chín sữa chín ngọt chín mềm chín mọng
chín rục chín nhão chín dẻo chín vàng
chín đỏ chín đen chín tươi chín héo
chín lùi chín bùi chín sáp chín trái