Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín sữa"
chín
chín muồi
chín mọng
chín mềm
chín ngọt
chín đều
chín tới
chín sáp
chín hạt
chín trái
chín cây
chín nước
chín sữa
chín dẻo
chín vàng
chín đỏ
chín đen
chín trắng
chín xanh
chín lửa