Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"chín trùng"
cửu trùng
cửu thiên
cửu phẩm
cửu huyền
cửu giới
cửu tinh
cửu ngũ
cửu thiên mệnh
cửu long
cửu khúc
cửu tộc
cửu diệu
cửu sắc
cửu âm
cửu dương
cửu thiên đế
cửu thiên sứ
cửu thiên thần
cửu thiên vương
cửu thiên tôn